教友派 jiào yǒu pài
volume volume

Từ hán việt: 【giáo hữu phái】

Đọc nhanh: 教友派 (giáo hữu phái). Ý nghĩa là: người Quakers, Hội những người bạn.

Ý Nghĩa của "教友派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教友派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người Quakers

the Quakers

✪ 2. Hội những người bạn

the Society of Friends

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教友派

  • volume volume

    - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • volume volume

    - 摩门教 móménjiào pài shì 1830 nián zài 美国 měiguó 成立 chénglì de 一个 yígè 宗教团体 zōngjiàotuántǐ

    - Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.

  • volume volume

    - fēi 教派 jiàopài de 不受 bùshòu 宗教 zōngjiào 派别 pàibié 约束 yuēshù de huò 宗教 zōngjiào bié 联系 liánxì de

    - Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 教他 jiàotā 如何 rúhé 泡妞 pàoniū

    - Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou men zài 派对 pàiduì shàng 舞蹈 wǔdǎo

    - Các em bé múa trong bữa tiệc.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 皈依 guīyī 他们 tāmen 父母 fùmǔ 所属 suǒshǔ de 教派 jiàopài

    - Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 参加 cānjiā 朋友 péngyou de 派对 pàiduì

    - Tôi thích tham gia tiệc của bạn bè.

  • volume volume

    - 男友 nányǒu 起来 qǐlai 派对 pàiduì jiù hǎo le

    - sẽ thật tuyệt nếu tôi cũng đến dự bữa tiệc với bạn trai của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao