Đọc nhanh: 教友 (giáo hữu). Ý nghĩa là: thành viên nhà thờ, giáo hữu.
教友 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành viên nhà thờ
church member
✪ 2. giáo hữu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教友
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 朋友 教他 如何 泡妞
- Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 我 的 朋友 姓教
- Bạn của tôi họ Giáo.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
教›