Đọc nhanh: 教会书记 (giáo hội thư ký). Ý nghĩa là: thầy già.
教会书记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầy già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教会书记
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 习近平 是 中共中央 总书记
- Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
会›
教›
记›