Đọc nhanh: 大包子 (đại bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao.
大包子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大包子
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 他 吃 了 两个 大 包子
- Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
大›
子›