Đọc nhanh: 敕厉 (sắc lệ). Ý nghĩa là: Khuyên răn; khuyến khích..
敕厉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuyên răn; khuyến khích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敕厉
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 他 打 得 很 厉害
- Anh ấy đánh rất lợi hại.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 现在 烧 得 厉害
- Hiện giờ anh ấy sốt rất cao.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 他 是 个 很 厉害 的 打手
- Anh ấy là một tay đánh cừ khôi.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他 完成 了 这么 难 的 任务 , 真是太 厉害 了 !
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn như vậy, thật là tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
敕›