Đọc nhanh: 救捞局 (cứu liệu cục). Ý nghĩa là: dịch vụ thuyền cứu sinh, dịch vụ cứu hộ trên biển.
救捞局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ thuyền cứu sinh
lifeboat service
✪ 2. dịch vụ cứu hộ trên biển
sea rescue service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救捞局
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
捞›
救›