Đọc nhanh: 模拟的 (mô nghĩ đích). Ý nghĩa là: tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục..
模拟的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模拟的
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 他 喜欢 拟 各种 可能 的 结果
- Anh ấy thích dự đoán các kết quả có thể xảy ra.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 他 模仿 我 的 行动
- Anh ta mô phỏng hành động của tôi.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
模›
的›