Đọc nhanh: 敌台 (địch thai). Ý nghĩa là: điện đài địch; đài phát thanh của địch.
敌台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện đài địch; đài phát thanh của địch
敌方的电台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌台
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
敌›