Đọc nhanh: 敌特 (địch đặc). Ý nghĩa là: đặc vụ của địch, địch gián.
敌特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặc vụ của địch
敌方派来的特务
✪ 2. địch gián
给敌人刺探消息的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌特
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 这里 可能 有 敌特
- Có thể có gián điệp ở đây.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
特›