故然 gù rán
volume volume

Từ hán việt: 【cố nhiên】

Đọc nhanh: 故然 (cố nhiên). Ý nghĩa là: Cho nên; nhân thử. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã thính thử ngôn; cố nhiên tủng cụ 我聽此言; 故然悚懼 (Đệ ngũ thập lục hồi) Ta nghe nói thế cho nên sợ quá. Vốn như thế; tất nhiên..

Ý Nghĩa của "故然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故然 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cho nên; nhân thử. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã thính thử ngôn; cố nhiên tủng cụ 我聽此言; 故然悚懼 (Đệ ngũ thập lục hồi) Ta nghe nói thế cho nên sợ quá. Vốn như thế; tất nhiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故然

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 依然如故 yīránrúgù

    - vẫn như cũ.

  • volume volume

    - 依然故我 yīrángùwǒ

    - vẫn là tôi ngày xưa

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 突然 tūrán chū le 故障 gùzhàng

    - Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ 突然 tūrán lái le

    - Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.

  • volume volume

    - hěn 坦然 tǎnrán 讲述 jiǎngshù zhe 故事 gùshì

    - Tôi rất thản nhiên kể chuyện.

  • volume volume

    - shì 经过 jīngguò 改造 gǎizào de 罪犯 zuìfàn 然而 ránér réng yǒu 可能 kěnéng 故态复萌 gùtàifùméng

    - Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao