Đọc nhanh: 故书 (cố thư). Ý nghĩa là: sách cổ, sách cũ.
故书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sách cổ
古书
✪ 2. sách cũ
旧书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 这 本书 的 故事 很 恐怖
- Câu chuyện trong cuốn sách này rất đáng sợ.
- 这 本书 以 儿童 故事 为主
- Cuốn sách này chủ yếu là các câu chuyện dành cho trẻ em.
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
- 书上 提到 这个 故事
- Trong sách có đề cập đến câu chuyện này.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
故›