Đọc nhanh: 政治部 (chính trị bộ). Ý nghĩa là: bộ phận cán bộ, chia rẽ chính trị.
政治部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phận cán bộ
cadre department
✪ 2. chia rẽ chính trị
political division
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治部
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 这部 电影 在 讽刺 政治腐败
- Bộ phim châm biếm tham nhũng chính trị.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 他 对 政治 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
治›
部›