Đọc nhanh: 政治局面 (chính trị cục diện). Ý nghĩa là: không khí chính trị.
政治局面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không khí chính trị
political climate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治局面
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 北周 政治局势 复杂
- Tình hình chính trị của Bắc Chu phức tạp.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 的 政治 地位 很 高
- Địa vị chính trị của anh ấy rất cao.
- 他 对 政治 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
政›
治›
面›