Đọc nhanh: 政治教导员 (chính trị giáo đạo viên). Ý nghĩa là: chính trị viên.
政治教导员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính trị viên
中国人民解放军营一级的政治工作人员,和营长同为营的首长通称教导员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治教导员
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
- 他 父亲 总是 教导 他输 了 也 要 有 风度
- Cha anh luôn dạy anh phải lịch thiệp ngay cả khi anh thua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
导›
政›
教›
治›