Đọc nhanh: 政情 (chính tình). Ý nghĩa là: chính tình; tình hình chính trị.
政情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính tình; tình hình chính trị
政治情势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政情
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
- 现在 的 政治 情况 很 复杂
- Tình hình chính trị hiện nay rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
政›