政审 zhèngshěn
volume volume

Từ hán việt: 【chính thẩm】

Đọc nhanh: 政审 (chính thẩm). Ý nghĩa là: thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị. Ví dụ : - 干部政审 cán bộ thẩm tra chính trị. - 政审合格 kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn

Ý Nghĩa của "政审" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

政审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị

政治审查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 干部 gànbù 政审 zhèngshěn

    - cán bộ thẩm tra chính trị

  • volume volume

    - 政审 zhèngshěn 合格 hégé

    - kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政审

  • volume volume

    - 政审 zhèngshěn 合格 hégé

    - kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn

  • volume volume

    - 干部 gànbù 政审 zhèngshěn

    - cán bộ thẩm tra chính trị

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ

    - Chính phủ lâm thời.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 审计 shěnjì de 职能 zhínéng shì 经济 jīngjì 监督 jiāndū 经济 jīngjì 鉴证 jiànzhèng 经济评价 jīngjìpíngjià

    - Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 需要 xūyào 政府 zhèngfǔ 审批 shěnpī

    - Dự án này cần được chính phủ phê duyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao