Đọc nhanh: 政协 (chính hiệp). Ý nghĩa là: hội nghị hiệp thương chính trị; chính hiệp.
政协 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị hiệp thương chính trị; chính hiệp
政治协商会议的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政协
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 政客 们 常常 交通 达成协议
- Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
政›