放鱼 fàng yú
volume volume

Từ hán việt: 【phóng ngư】

Đọc nhanh: 放鱼 (phóng ngư). Ý nghĩa là: Đặt cá.

Ý Nghĩa của "放鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放鱼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đặt cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放鱼

  • volume volume

    - 放养 fàngyǎng 草鱼 cǎoyú

    - thả nuôi cá trắm cỏ

  • volume volume

    - 投放 tóufàng 鱼饵 yúěr

    - thả mồi câu

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 释放 shìfàng le

    - Anh ấy thả cá ở bờ sông.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 池塘 chítáng 放养 fàngyǎng 很多 hěnduō

    - ao này nuôi rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 一叠 yīdié 按堆 ànduī 排放 páifàng huò rēng zài 一起 yìqǐ de 一些 yīxiē 东西 dōngxī

    - Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 投放 tóufàng 鱼饵 yúěr

    - Anh ấy thả mồi câu một cách thành thạo.

  • volume volume

    - 金鱼缸 jīnyúgāng 放在 fàngzài 露天 lùtiān

    - bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .

  • volume volume

    - 放到 fàngdào 河里 hélǐ

    - tôi thả cá xuống sông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao