Đọc nhanh: 放渣眼 (phóng tra nhãn). Ý nghĩa là: máng đổ sít.
放渣眼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng đổ sít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放渣眼
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 胸怀祖国 , 放眼世界
- mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 放眼望去 , 一派 生气勃勃 的 景象
- phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
渣›
眼›