Đọc nhanh: 放松管制 (phóng tùng quản chế). Ý nghĩa là: bãi bỏ quy định.
放松管制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi bỏ quy định
deregulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放松管制
- 交通管制
- quản chế giao thông
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 他 常常 逛逛 街 放松
- Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
放›
松›
管›