Đọc nhanh: 放映设备 (phóng ánh thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị chiếu hình.
放映设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị chiếu hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放映设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
放›
映›
设›