Đọc nhanh: 放射性活度 (phóng xạ tính hoạt độ). Ý nghĩa là: phóng xạ.
放射性活度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng xạ
radioactivity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性活度
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
度›
性›
放›
活›