Đọc nhanh: 放射性武器 (phóng xạ tính vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí phóng xạ.
放射性武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí phóng xạ
radiological weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性武器
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 性情 狂放
- tính tình phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
射›
性›
放›
武›