放定 fàng dìng
volume volume

Từ hán việt: 【phóng định】

Đọc nhanh: 放定 (phóng định). Ý nghĩa là: trao lễ vật đính hôn.

Ý Nghĩa của "放定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trao lễ vật đính hôn

旧俗订婚时,男方给女方送订婚礼物 (定:指金银首饰等订婚礼物);下定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放定

  • volume volume

    - 门板 ménbǎn 垂直 chuízhí 放于 fàngyú xià 路轨 lùguǐ shàng zài F shàng 加上 jiāshàng 螺丝 luósī jiāng 门板 ménbǎn 固定 gùdìng zài tàng shàng

    - Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray

  • volume volume

    - 每到 měidào 星期六 xīngqīliù 我们 wǒmen chǎng 总要 zǒngyào 放场 fàngchǎng 电影 diànyǐng zhè 差不多 chàbùduō chéng le 定例 dìnglì le

    - cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 讨论 tǎolùn 大家 dàjiā 决定 juédìng 放弃 fàngqì

    - Sau khi thảo luận, mọi người quyết định từ bỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng zòng 放小 fàngxiǎo 动物 dòngwù

    - Họ quyết định thả những con vật nhỏ.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn 一定 yídìng huì lái

    - Yên tâm, anh ấy chắc chắn sẽ đến.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn zǒu ba 一定 yídìng 的话 dehuà 转达 zhuǎndá gěi

    - anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 项目 xiàngmù 放下 fàngxià

    - Anh ấy quyết định gác lại dự án.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 决定 juédìng 放开 fàngkāi 搞活 gǎohuó 服务业 fúwùyè

    - Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao