Đọc nhanh: 放印子 (phóng ấn tử). Ý nghĩa là: cho vay nặng lãi.
放印子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay nặng lãi
借给别人印子钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放印子
- 放 印子
- cho vay nặng lãi
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 他 把 篮子 放在 桌子 上
- Anh ấy để làn ở trên bàn.
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
- 他 悄悄地 把 信 放在 桌子 上
- Anh ấy lặng lẽ đặt lá thư lên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
子›
放›