Đọc nhanh: 放克 (phóng khắc). Ý nghĩa là: (âm nhạc) funk (loanword).
放克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) funk (loanword)
(music) funk (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放克
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 警察 因 麦克 超速行驶 而 将 他 拦下 , 但 警告 了 他 一下 就 将 他 放 了
- Cảnh sát đã dừng anh ta vì lái xe quá tốc độ, nhưng chỉ cảnh báo anh ta một lần và sau đó để anh ta đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
放›