Đọc nhanh: 攻难心切 (công nan tâm thiết). Ý nghĩa là: háo hức tấn công; nóng lòng vượt qua khó khăn.
攻难心切 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. háo hức tấn công; nóng lòng vượt qua khó khăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻难心切
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 你 放心 吧 一切 有 我 担待
- anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
- 他 备受 冷落 , 心里 很 难过
- Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 他 心里 很 难过
- Anh ấy cảm thấy rất buồn trong lòng.
- 一 想到 叫 孩子 遭罪 我 心里 就 难受
- Khi nghĩ đến việc con cái phải chịu đựng khổ cực, lòng tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
⺗›
心›
攻›
难›