攻读 gōngdú
volume volume

Từ hán việt: 【công độc】

Đọc nhanh: 攻读 (công độc). Ý nghĩa là: ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập; bút nghiên. Ví dụ : - 攻读博士学位 nỗ lực học tập học vị tiến sĩ. - 攻读中医经典 ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.

Ý Nghĩa của "攻读" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

攻读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập; bút nghiên

努力读书或钻研某一门学问

Ví dụ:
  • volume volume

    - 攻读 gōngdú 博士学位 bóshìxuéwèi

    - nỗ lực học tập học vị tiến sĩ

  • volume volume

    - 攻读 gōngdú 中医 zhōngyī 经典 jīngdiǎn

    - ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻读

  • volume volume

    - 攻读 gōngdú 博士学位 bóshìxuéwèi

    - nỗ lực học tập học vị tiến sĩ

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 攻读 gōngdú 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 攻读 gōngdú 中医 zhōngyī 经典 jīngdiǎn

    - ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng yào 先念 xiānniàn 一年 yīnián 预科 yùkē rán hòu 才能 cáinéng 开始 kāishǐ 攻读 gōngdú 学位 xuéwèi 课程 kèchéng

    - Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.

  • volume volume

    - 为了 wèile néng ràng 爸爸 bàba 出人头地 chūréntóudì 奶奶 nǎinai 省吃俭用 shěngchījiǎnyòng gōng 读书 dúshū

    - Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 这么 zhème duō 老年人 lǎoniánrén kàn 读者文摘 dúzhěwénzhāi

    - Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 攻读 gōngdú 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao