Đọc nhanh: 攻伐 (công phạt). Ý nghĩa là: công phạt; tiến đánh thảo phạt.
攻伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công phạt; tiến đánh thảo phạt
攻打讨代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻伐
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 互相 攻讦
- công kích lẫn nhau.
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 准备 发起 进攻
- Họ chuẩn bị phát động tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
攻›