Đọc nhanh: 攻袭 (công tập). Ý nghĩa là: tiến công tập kích; công kích.
攻袭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến công tập kích; công kích
进攻袭击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻袭
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 发动 了 一次 夜间 袭击
- Họ phát động một cuộc tấn công ban đêm.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他们 准备 发起 进攻
- Họ chuẩn bị phát động tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攻›
袭›