攻袭 gōng xí
volume volume

Từ hán việt: 【công tập】

Đọc nhanh: 攻袭 (công tập). Ý nghĩa là: tiến công tập kích; công kích.

Ý Nghĩa của "攻袭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

攻袭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiến công tập kích; công kích

进攻袭击

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻袭

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 人身攻击 rénshēngōngjī

    - công kích cá nhân; xâm phạm thân thể

  • volume volume

    - 他们 tāmen 保卫 bǎowèi 村庄 cūnzhuāng 免受 miǎnshòu 攻击 gōngjī

    - Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 攻略 gōnglüè 敌人 dírén de 堡垒 bǎolěi

    - Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵抗 dǐkàng le 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发动 fādòng le 一次 yīcì 夜间 yèjiān 袭击 xíjī

    - Họ phát động một cuộc tấn công ban đêm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi 发起 fāqǐ 进攻 jìngōng

    - Họ chuẩn bị phát động tấn công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét), long 龍 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一ノフノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPYHV (戈心卜竹女)
    • Bảng mã:U+88AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao