Đọc nhanh: 攻灭 (công diệt). Ý nghĩa là: chinh phục, để đánh bại (quân sự).
攻灭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chinh phục
to conquer
✪ 2. để đánh bại (quân sự)
to defeat (militarily)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻灭
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 互相 攻讦
- công kích lẫn nhau.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 他 不 小心 踩 灭 了 篝火
- Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攻›
灭›