攻取 gōngqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【công thủ】

Đọc nhanh: 攻取 (công thủ). Ý nghĩa là: đánh chiếm; đánh lấy. Ví dụ : - 攻取据点 đánh chiếm cứ điểm

Ý Nghĩa của "攻取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

攻取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh chiếm; đánh lấy

攻打并夺取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 攻取 gōngqǔ 据点 jùdiǎn

    - đánh chiếm cứ điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻取

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 攻势 gōngshì

    - chọn thế tiến công

  • volume volume

    - 攻取 gōngqǔ 据点 jùdiǎn

    - đánh chiếm cứ điểm

  • volume volume

    - 专攻 zhuāngōng de 软肋 ruǎnlèi

    - Đi cho phần mềm dưới bụng!

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng dōu yào 争取 zhēngqǔ 胜利 shènglì

    - Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao