Đọc nhanh: 攻其无备 (công kì vô bị). Ý nghĩa là: xem 出其不意 , 攻其不備 | 出其不意 , 攻其不备 [chu1 qi2 bu4 yi4, chiêng1 qi2 bu4 bei4].
攻其无备 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 出其不意 , 攻其不備 | 出其不意 , 攻其不备 [chu1 qi2 bu4 yi4, chiêng1 qi2 bu4 bei4]
see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻其无备
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 你 最好 带上 伞 有备无患
- Tốt nhất bạn nên mang theo ô để phòng trước.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 他们 准备 发起 进攻
- Họ chuẩn bị phát động tấn công.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
备›
攻›
无›