攻其无备 gōng qí wú bèi
volume volume

Từ hán việt: 【công kì vô bị】

Đọc nhanh: 攻其无备 (công kì vô bị). Ý nghĩa là: xem 出其不意攻其不備 | 出其不意攻其不备 [chu1 qi2 bu4 yi4, chiêng1 qi2 bu4 bei4].

Ý Nghĩa của "攻其无备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

攻其无备 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 出其不意 , 攻其不備 | 出其不意 , 攻其不备 [chu1 qi2 bu4 yi4, chiêng1 qi2 bu4 bei4]

see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻其无备

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • volume volume

    - 别看 biékàn duō la A mèng de 口袋 kǒudài 小小的 xiǎoxiǎode 其实 qíshí 里面 lǐmiàn zhuāng le 无限 wúxiàn de 宝贝 bǎobèi ne

    - Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

  • volume volume

    - 加强防卫 jiāqiángfángwèi 才能 cáinéng 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 带上 dàishàng sǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Tốt nhất bạn nên mang theo ô để phòng trước.

  • volume volume

    - 其它 qítā 浴室 yùshì yǒu 冲凉 chōngliáng 设备 shèbèi

    - Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi 发起 fāqǐ 进攻 jìngōng

    - Họ chuẩn bị phát động tấn công.

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • volume volume

    - 无端 wúduān 攻击 gōngjī

    - Cô ấy vô cớ công kích tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao