Đọc nhanh: 攻入 (công nhập). Ý nghĩa là: buộc vào, ghi một bàn thắng (thể thao).
攻入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buộc vào
to force entrance into
✪ 2. ghi một bàn thắng (thể thao)
to score a goal (sport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻入
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 转入 总 反攻 阶段
- bước sang giai đoạn tổng phản công.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
攻›