Đọc nhanh: 收货地址 (thu hoá địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ nhận.
收货地址 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收货地址
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 打听 到 他们 的 地址
- Anh ấy đã nghe ngóng được địa chỉ của họ.
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
- 他 想不起 以前 的 地址
- Anh ấy không nhớ ra địa chỉ cũ.
- 我 的 收信 地址 就 在 我家
- Địa chỉ nhận thư của tôi chính là ở nhà tôi.
- 请 填写 准确 的 送货 地址 以便 配送
- Vui lòng điền chính xác địa chỉ giao hàng để thuận tiện cho việc vận chuyển.
- 更改 送货 地址 可能 需要 额外 费用
- Thay đổi địa chỉ giao hàng có thể cần trả thêm phí.
- 在 信封 上 写下 收件人 的 名称 及 地址
- Viết tên và địa chỉ của người nhận trên phong bì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
收›
货›