Đọc nhanh: 收款姓名 (thu khoản tính danh). Ý nghĩa là: tên tài khoản thụ hưởng.
收款姓名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tài khoản thụ hưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款姓名
- 他 姓 如 , 名叫 如风
- Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 他 姓名
- Anh ấy họ Danh.
- 她 收藏 了 一幅 名画
- Cô ấy đã sưu tầm một bức tranh nổi tiếng.
- 你 的 姓名 、 住址 ?
- Họ và tên, địa chỉ của cậu là?
- 他 姓张 名三
- Anh ta họ Trương tên Tam.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
姓›
收›
款›