Đọc nhanh: 收废站 (thu phế trạm). Ý nghĩa là: điểm thu gom rác, bãi rác.
收废站 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm thu gom rác
garbage collection point
✪ 2. bãi rác
trash dump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收废站
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 收音 站
- trạm thu thanh.
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 这条 路 没有 设置 收费站
- Con đường này không thiết lập trạm thu phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
收›
站›