收废站 shōu fèi zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【thu phế trạm】

Đọc nhanh: 收废站 (thu phế trạm). Ý nghĩa là: điểm thu gom rác, bãi rác.

Ý Nghĩa của "收废站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收废站 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điểm thu gom rác

garbage collection point

✪ 2. bãi rác

trash dump

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收废站

  • volume volume

    - 果品 guǒpǐn 收购站 shōugòuzhàn 已经 yǐjīng 开秤 kāichèng 收购 shōugòu 西瓜 xīguā le

    - trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.

  • volume volume

    - 收音 shōuyīn zhàn

    - trạm thu thanh.

  • volume volume

    - 废品收购 fèipǐnshōugòu zhàn

    - trạm thu mua phế phẩm

  • volume volume

    - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

  • volume volume

    - 废物 fèiwù bèi sòng 回收站 huíshōuzhàn

    - Rác được gửi đến trạm tái chế.

  • volume volume

    - 回收站 huíshōuzhàn jiù zài 街角 jiējiǎo

    - Trạm tái chế nằm ngay góc phố.

  • volume volume

    - lìng 一辆 yīliàng 货车 huòchē gāng 经过 jīngguò le 一处 yīchù 收费站 shōufèizhàn

    - Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 没有 méiyǒu 设置 shèzhì 收费站 shōufèizhàn

    - Con đường này không thiết lập trạm thu phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao