收报员 shōubào yuán
volume volume

Từ hán việt: 【thu báo viên】

Đọc nhanh: 收报员 (thu báo viên). Ý nghĩa là: nhà điều hành điện báo.

Ý Nghĩa của "收报员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收报员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà điều hành điện báo

telegraph operator

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收报员

  • volume volume

    - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - báo cáo động viên

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 认为 rènwéi shì 一名 yīmíng 退休 tuìxiū de 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú 官员 guānyuán

    - Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 听取 tīngqǔ le 常务委员会 chángwùwěiyuánhuì de 工作 gōngzuò 报告 bàogào

    - đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 艺术 yìshù 画报 huàbào

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều họa báo nghệ thuật.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào shōu le 许多 xǔduō xīn 学员 xuéyuán

    - Trường học đã nhận nhiều học viên mới.

  • volume volume

    - 吸收 xīshōu 新会员 xīnhuìyuán

    - kết nạp hội viên mới.

  • volume volume

    - 收集 shōují de 情报 qíngbào dōu hěn 重要 zhòngyào de

    - Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.

  • - 收到 shōudào le 借记 jièjì 报单 bàodān 提醒 tíxǐng 及时 jíshí 支付 zhīfù 账单 zhàngdān

    - Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao