Đọc nhanh: 收报员 (thu báo viên). Ý nghĩa là: nhà điều hành điện báo.
收报员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà điều hành điện báo
telegraph operator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收报员
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 他 收藏 了 很多 艺术 画报
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều họa báo nghệ thuật.
- 学校 收 了 许多 新 学员
- Trường học đã nhận nhiều học viên mới.
- 吸收 新会员
- kết nạp hội viên mới.
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
报›
收›