Đọc nhanh: 收割者 (thu cát giả). Ý nghĩa là: máy gặt.
收割者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gặt
reaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收割者
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 收割 小麦
- thu gặt lúa mì.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 秋天 是 收割 禾 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch kê.
- 农民 在 收割 水稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa nước.
- 农民 正在 收割 稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
收›
者›