Đọc nhanh: 收报机 (thu báo cơ). Ý nghĩa là: máy thu điện báo, máy thu báo.
收报机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy thu điện báo
telegraph receiver
✪ 2. máy thu báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收报机
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 收听 天气预报
- nghe dự báo thời tiết.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
收›
机›