Đọc nhanh: 收之桑榆 (thu chi tang du). Ý nghĩa là: xem 失之 東隅 , 收之桑榆 | 失之 东隅 , 收之桑榆 [shi1 zhi1 dong1 yu2, shou1 zhi1 sang1 yu2].
收之桑榆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 失之 東隅 , 收之桑榆 | 失之 东隅 , 收之桑榆 [shi1 zhi1 dong1 yu2, shou1 zhi1 sang1 yu2]
see 失之東隅,收之桑榆|失之东隅,收之桑榆[shi1 zhi1 dong1 yu2 , shou1 zhi1 sang1 yu2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收之桑榆
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 赶紧 继续 魔幻 之旅 早点 收工
- Hãy quay trở lại cuộc hành trình kỳ diệu và kết thúc.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 2 又 2 分 之 1 也 就是 2.5
- 2 với 1 phần 2 chính là 2.5.
- 这 可能 意味着 这 是 他 的 收官 之作
- Điều đó có nghĩa là đây là trò chơi kết thúc của anh ta.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
收›
桑›
榆›