Đọc nhanh: 收入政策 (thu nhập chính sách). Ý nghĩa là: chính sách thu nhập.
收入政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách thu nhập
income policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入政策
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 国课 的 征收 政策 很 严格
- Chính sách thu thuế nhà nước rất nghiêm ngặt.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
收›
政›
策›