Đọc nhanh: 收尾音 (thu vĩ âm). Ý nghĩa là: cuối cùng (tức là phụ âm cuối hoặc điểm dừng của một số âm tiết trong ngữ âm châu Á), âm tận cùng.
收尾音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuối cùng (tức là phụ âm cuối hoặc điểm dừng của một số âm tiết trong ngữ âm châu Á)
final (i.e. final consonant or stop of some syllables in Asian phonetics)
✪ 2. âm tận cùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收尾音
- 收音机
- máy thu thanh.
- 收音 员
- nhân viên thu thanh.
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 收音机 放在 信托 商店 里 寄卖
- máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
收›
音›