收尾音 shōuwěi yīn
volume volume

Từ hán việt: 【thu vĩ âm】

Đọc nhanh: 收尾音 (thu vĩ âm). Ý nghĩa là: cuối cùng (tức là phụ âm cuối hoặc điểm dừng của một số âm tiết trong ngữ âm châu Á), âm tận cùng.

Ý Nghĩa của "收尾音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收尾音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuối cùng (tức là phụ âm cuối hoặc điểm dừng của một số âm tiết trong ngữ âm châu Á)

final (i.e. final consonant or stop of some syllables in Asian phonetics)

✪ 2. âm tận cùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收尾音

  • volume volume

    - 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh.

  • volume volume

    - 收音 shōuyīn yuán

    - nhân viên thu thanh.

  • volume volume

    - 袖珍 xiùzhēn 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh bỏ túi

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng tīng de 收音机 shōuyīnjī 因为 yīnwèi 音箱 yīnxiāng huài le

    - Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 设置 shèzhì le 收音机 shōuyīnjī

    - Trong hội trường đã trang bị máy thu.

  • volume volume

    - 收音机 shōuyīnjī 放在 fàngzài 信托 xìntuō 商店 shāngdiàn 寄卖 jìmài

    - máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao