Đọc nhanh: 支座 (chi tọa). Ý nghĩa là: trụ cầu.
支座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ cầu
abutment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支座
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 上座儿
- vào chỗ
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
支›