Đọc nhanh: 支店 (chi điếm). Ý nghĩa là: chi nhánh; chi điếm; tiệm nhánh.
支店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi nhánh; chi điếm; tiệm nhánh
分店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支店
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 你 去 商店 , 顺便 帮 我 买 一支 笔
- Bạn đi cửa hàng, tiện mua cho tôi một cây bút nhé.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
支›