Đọc nhanh: 支子 (chi tử). Ý nghĩa là: cái giá; cái bệ (vật khác), vỉ nướng; vỉ nướng thịt. Ví dụ : - 火支子(炉灶上支锅、壶等的东西,圈形,有足,用铁制成)。 kiềng bếp.. - 车支子 chân chống (xe)
支子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái giá; cái bệ (vật khác)
支撑物体的东西
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 车 支子
- chân chống (xe)
✪ 2. vỉ nướng; vỉ nướng thịt
一种铁制的架在火上烤肉的用具,像箅子而带腿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支子
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 腰杆子 硬 ( 有人 支持 )
- chỗ dựa vững chắc
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 我 给 她 簪 了 一支 簪子
- Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
支›