zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi】

Đọc nhanh: (chi). Ý nghĩa là: vò rượu; nậm rượu; be rượu. Ví dụ : - 漏卮 vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vò rượu; nậm rượu; be rượu

古代盛酒的器皿

Ví dụ:
  • volume volume

    - lòu zhī

    - vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lòu zhī

    - vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノノ一フフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HMSU (竹一尸山)
    • Bảng mã:U+536E
    • Tần suất sử dụng:Thấp