Đọc nhanh: 支原体 (chi nguyên thể). Ý nghĩa là: Mycoplasma (vi khuẩn ký sinh không có thành tế bào).
支原体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mycoplasma (vi khuẩn ký sinh không có thành tế bào)
Mycoplasma (parasitic bacteria without cell wall)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支原体
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 体力不支
- thể lực không đủ
- 身体 已经 复原
- sức khoẻ đã được hồi phục.
- 照相 影印 , 与 原体 无殊
- chụp hình in ảnh, không khác bản gốc.
- 由于 身体 原因 , 他 决定 引退
- Do nguyên nhân sức khỏe, anh ấy quyết định từ chức.
- 因为 身体 原因 , 他 在 北京 耽搁 几天
- Vì nguyên nhân sức khỏe, anh ấy nán lại Bắc Kinh ít hôm.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 原则上 , 他们 都 支持
- Về cơ bản, họ đều ủng hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
原›
支›