Đọc nhanh: 攘袂 (nhương duệ). Ý nghĩa là: hành động với một cái lắc tay kiên quyết.
攘袂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành động với một cái lắc tay kiên quyết
to rise to action with a determined shake of the arms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘袂
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
- 奋袂而起
- xắn tay áo lên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
袂›