Đọc nhanh: 攘诟 (nhương cấu). Ý nghĩa là: để xóa bỏ sự ô nhục của bản thân.
攘诟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để xóa bỏ sự ô nhục của bản thân
to clear oneself of dishonor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘诟
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
诟›